Thông số phần cứng | Chi tiết |
Bộ xử lý | AMD Ryzen V1500B (4 nhân, 2.2 GHz) |
Bộ nhớ RAM | 4 GB DDR4 ECC SODIMM (có thể nâng cấp lên 32 GB) |
Lưu trữ | 4 khay ổ cứng (HDD/SSD 3.5″ hoặc 2.5″) + 2 khe M.2 NVMe SSD |
Cổng mạng | 2 x 2.5GbE RJ-45 |
Cổng USB | 2 x USB 3.2 Gen 1 |
Mở rộng | Hỗ trợ DX525 Expansion Unit (tổng cộng lên đến 9 khay ổ cứng) |
Nguồn điện | 100V-240V AC, 50/60Hz |
Hệ thống làm mát | 2 quạt 92mm |
Kích thước | 166 mm x 199 mm x 223 mm |
Trọng lượng | 2.26 kg |
Thông số phần mềm | Chi tiết |
Hệ điều hành | Synology DiskStation Manager (DSM) |
Hệ thống tệp | Btrfs, ext4 (nội bộ); Btrfs, ext4, ext3, FAT32, NTFS, HFS+, exFAT (ngoại vi) |
Hỗ trợ RAID | SHR, Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10 |
Виртуализация | VMware ESXi, Windows Server, Citrix Ready, OpenStack |
Безопасность | Tường lửa, mã hóa thư mục, SMB, FTP SSL/TLS, SFTP, rsync SSH, HTTPS |
Giải pháp sao lưu | Active Backup Suite, Hyper Backup, Snapshot Replication |
Hỗ trợ giám sát | Tối đa 40 camera IP |
Tích hợp đám mây | Synology C2 Storage, Hybrid Share |